Mong Cai SSB
Điểm đi | Điểm đến | Khởi hành | Đến |
Mong Cai SSB | Hanoi SSB | 00:00 | 00:04 |
Mong Cai SSB | Halong SB1 | 00:00 | 00:02 |
Mong Cai SSB | Hanoi SSB | 05:00 | 05:04 |
Mong Cai SSB | Halong SB1 | 05:00 | 05:01 |
Mong Cai SSB | Halong SB1 | 05:00 | 05:01 |
Loại | Tên | km |
bus | Mong Cai Bus Stop | 0.7 |
bus | Mong Cai Bus Station | 0.7 |
bus | Mong Cai Bus Station | 0.7 |
bus | Tbus Mongcai | 1.1 |
bus | Mong Cai | 1.6 |